Galaxy S23 so với iPhone 14: So sánh điện thoại hàng đầu mới nhất của Samsung và Apple
15/02/23
Galaxy S23 và iPhone 14 đều là những chiếc điện thoại tuyệt vời ở mức giá 800 USD. Chúng tôi đánh vần từng thông số kỹ thuật của điện thoại để bạn có thể biết điểm khác biệt của chúng.
Tuần trước tại sự kiện Samsung Unpacked ở San Francisco, Samsung đã tiết lộ dòng Galaxy S23 mới, giới thiệu S23, S23 Plus và S23 Ultra. Các điện thoại mới, mới nhất trong dòng Galaxy S phổ biến của Samsung, có nhiều cải tiến về tính năng và camera, và trên lý thuyết, chúng dường như sẵn sàng trở thành một trong những điện thoại hàng đầu của năm.
Mặc dù dòng sản phẩm này là một trong những sản phẩm công nghệ lớn đầu tiên ra mắt trong năm, nhưng không gian điện thoại khá cạnh tranh. Apple và Google vừa làm mới các dòng sản phẩm hàng đầu của họ vào mùa thu năm ngoái, với việc Apple ra mắt Điện thoại 14 và Google giới thiệu Pixel 7. Và các thiết bị mới, bao gồm cả
OnePlus 11 5G, sắp ra mắt.
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S23 so với Apple iPhone 14
Galaxy S23 | iPhone 14 | |
Kích thước màn hình, độ phân giải, độ sáng | 6.1-inch AMOLED; FHD+ (1,080x2,340 pixels); 120Hz Adaptive Refresh Rate; 1,750 nits | 6.1-inch OLED; 2,532x1,170 pixels; 1,200 nits |
Mật độ điểm ảnh | 425 ppi | 460 ppi |
Kích thước (Inch) | 2.79 x 5.76 x 0.3 inches | 5.78 x 2.82 x 0.31 inches |
Kích thước (Milimet) | 70.9 x 146.3 x 7.6mm | 147 x 72 x 7.8mm |
Trọng lượng (gam) | 168.1g | 172g |
Phần mềm di động | Android 13 | iOS 16 |
Camera | 50 megapixel (rộng), 12 megapixel (siêu rộng), 10 megapixel (chụp xa) | 12 megapixel (rộng), 12 megapixel (siêu rộng) |
Camera trước | 12-megapixel | 12-megapixel |
Quay video | 8K at 30 fps | 4K at 60 fps |
Bộ vi xử lý | Galaxy-optimized Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | Apple A15 Bionic |
RAM/Bộ nhớ | 8GB RAM + 128GB 8GB RAM + 256GB | 128GB, 256GB, 512GB |
Lưu trữ có thể mở rộng | Không có | Không có |
Pin/Tốc độ sạc | 3.900 mAh (sạc có dây 25W) | 3.279 mAh, Apple tuyên bố 20 giờ xem video (sạc có dây 25W) |
Cảm biến dấu vân tay | Trong màn hình | Không có (Face ID) |
Kết nối | USB-C | Lightning |
Giắc cắm tai nghe | Không có | Không có |
Tính năng đặc biệt | 5G, màn hình 120Hz, chống nước (IP68), PowerShare không dây để sạc cho thiết bị khác | đã bật 5G; MagSafe; chống nước (IP68); sạc không dây; khả năng hai SIM (e-SIM) |